Tình trạng viêm khớp cột sống đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là những người lớn tuổi, làm công việc nặng nhọc. Bệnh lý này gây ra những cơn đau nhức dai dẳng khiến người bệnh khó chịu và ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, hãy cùng Dược Mỹ Phẩm Khang Linh tìm hiểu về bệnh lý viêm khớp cột sống để được hiểu rõ.
Nội dung bài viết
1. Bệnh viêm khớp cột sống là gì?
Viêm khớp cột sống là bệnh viêm hệ thống mạn tính, xảy ra khi có các thương tổn ở khớp cùng chậu và khớp cột sống.

Ước tính có khoảng 1 – 1.4% dân số mắc bệnh này. Trong đó, tỷ lệ mắc bệnh ở đàn ông cao gấp 2 – 3 lần so với phụ nữ. Bệnh này thường phát triển từ rất sớm nhưng có tiến triển chậm, theo thời gian có thể gây cứng và dính khớp với đốt sống dẫn đến tàn phế.
2. Các triệu chứng bệnh viêm khớp cột sống
Triệu chứng sớm nhất và điển hình nhất của căn bệnh này là đau thắt lưng hoặc vùng lưng – thắt lưng theo kiểu viêm, có thể kèm theo hiện tượng cứng cột sống vào buổi sáng. Cơn đau lưng kiểu viêm do viêm khớp cột sống như sau:
- Cơn đau kéo dài ít nhất 3 tháng.
- Khởi phát từ rất sớm, từ độ tuổi 17 – 45.
- Cường độ khi khởi phát thường âm ỉ và tăng dần theo thời gian.
- Không thuyên giảm khi nghỉ ngơi nhưng sẽ có cải thiện khi vận động nhẹ.
Ngoài ra, tình trạng bệnh còn kéo theo một số triệu chứng khác như:
- Viêm khớp cùng chậu với cơn đau ở một hoặc cả hai bên mông.
- Đau và sưng nóng kèm tràn dịch khớp do tình trạng viêm ở khớp ngoại vi.
- Viêm điểm bám tận của gân, phổ biến nhất là xảy ra cân gan chân và gân Achilles, đồng thời có thể kèm theo tình trạng tràn dịch quanh gân.
- Đau cứng cổ và khó xoay đầu.
Một số biểu hiện khác ngoài khớp:
- Ngủ không ngon giấc và thường tỉnh dậy vào khoảng nửa đêm gần sáng.
- Mệt mỏi, sốt nhẹ và có tình trạng sụt cân.
- Sưng ngón tay và ngón chân.
- Viêm kết mạc và các triệu chứng ở đường tiêu hóa.
- Viêm màng bồ đào, vẩy nến và viêm ruột mạn tính.
- Biểu hiện ở bệnh tim mạch và phổi.
3. Nguyên nhân gây bệnh viêm khớp cột sống
Hiện nay, có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm khớp cột sống. Tuy nhiên, các bác sĩ cũng cho rằng một số yếu tố dưới đây sẽ góp phần dẫn đến bệnh lý này, bao gồm:
- Giới tính: Tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới không những cao gấp 2 – 3 lần nữ giới mà những triệu chứng, dấu hiệu bệnh cũng sẽ có xu hướng nghiêm trọng hơn.
- Tuổi tác: Bệnh thường được phát hiện ở độ tuổi 20 – 30. Ngoài ra, có đến 95% bệnh nhân sẽ được chẩn đoán mắc bệnh trước tuổi 46, trong đó có 15% là trẻ em dưới 15 tuổi.
- Bệnh nền: Người có tiền sử bệnh Crohn, viêm loét đại tràng và vẩy nến đã được nghiên cứu chứng minh về khả năng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp cột sống.
- Di truyền: Các nghiên cứu cho thấy trẻ nhỏ có bố hoặc mẹ mắc bệnh và thừa hưởng yếu tố di truyền từ họ sẽ có tỷ lệ mắc bệnh này tăng đến 20%.
4. Bệnh viêm khớp cột sống có nguy hiểm không?
Nếu như không sớm được chẩn đoán và điều trị, kiểm soát tốt thì những thương tổn do viêm không chỉ gây ảnh hưởng đến các đốt sống mà còn tác động đến nhiều khớp ngoại vi và thậm chí có cả các cơ quan, bộ phận khác trong cơ thể. Điều này có thể dẫn tới hàng loạt biến chứng nguy hiểm như:
4.1. Dính khớp và cột sống
Cơ thể sẽ thúc đẩy quá trình hình thành các xương mới khi tình trạng viêm dần trở nặng. Những đoạn xương mới này sẽ làm thu hẹp khoảng cách giữa các khớp hay đốt sống, khiến cho chúng dính lại với nhau. Khi đó, cột sống sẽ dần cứng lại và mất đi độ linh hoạt, dẻo dai.
Ngoài ra, nếu tình trạng dính cứng khớp xảy ra ở khớp xương sườn – đốt sống thì dung tích và chức năng của phổi cũng sẽ bị ảnh hưởng.
4.2. Gây viêm màng bồ đào
Đây là một dạng tổn thương phối hợp thường hay gặp nhất ở bệnh nhân bị viêm khớp cột sống với các biểu hiện như đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng và mờ mắt.
4.3. Nứt hoặc gãy xương
Căn bệnh viêm khớp xương này có thể khiến xương mỏng dần ngay từ giai đoạn đầu. Chính điều này sẽ làm tăng mức độ nghiêm trọng của tư thế khom lưng bởi vì khi đó, các đốt sống sẽ suy yếu rất dễ bị nứt, gãy.
Gãy xương sống có nguy cơ gây tăng áp lực và tổn thương tủy sống cũng như những rễ thần kinh xung quanh, từ đó có thể dẫn đến tàn phế hoặc hội chứng chùm đuôi ngựa. Tình trạng này không những gây ngứa và tê yếu ở chân hoặc bàn chân mà còn làm rối loạn chức năng ruột và bàn chân nếu như không được điều trị kịp thời
4.4. Hệ lụy đến tim mạch
Trong một số trường hợp khác, tình trạng viêm khớp có thể ảnh hưởng đến động mạch chủ, từ đó gây ra biến dạng van động mạch chủ ở tim, đồng thời gây suy giảm chức năng của cơ quan này.
4.5. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống người bệnh
Ngoài những vấn đề nêu trên, viêm khớp cột sống còn làm giảm chất lượng cuộc sống hàng của người bệnh bằng cách khiến họ:
- Mất dần khả năng tự chăm sóc cho bản thân.
- Giảm năng suất làm việc hay thậm chí mất việc, từ đó tăng gánh nặng kinh tế.
- Thu hẹp các mối quan hệ trong gia đình và xã hội, do đó tự cô lập mình và dễ bị trầm cảm.
5. Phương pháp chẩn đoán viêm khớp cột sống
Để chẩn đoán bệnh viêm khớp cột sống, bên cạnh việc thăm khám các triệu chứng lâm sàng, các bác sĩ còn cần đến một số thủ thuật xét nghiệm như sau:
5.1. Chẩn đoán bằng hình ảnh
Trong trường hợp này, chụp X-quang là phương pháp thường được chỉ định với mục đích tìm kiếm các biểu hiệu:
- Viêm khớp cùng chậu.
- Tổn thương ở cột sống.
- Thương tổn ở khớp háng.
Ngoài ra, bởi vì những thay đổi ở cột sống chỉ thể hiện trên hình ảnh chụp X-quang vào giai đoạn muộn nên nếu như nghi ngờ bệnh đang ở giai đoạn đầu, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh tiến hành chụp MRI để tìm kiếm tín hiệu viêm hoạt động ở vùng cột sống hoặc khớp cùng chậu, từ đó giúp sớm chẩn đoán bệnh.
5.2. Tiến hành xét nghiệm máu
Để xác định người bệnh có bị viêm khớp cột sống hay không, đồng thời kiểm tra được các bệnh kèm theo, bác sĩ còn có thể thu thập mẫu máu của họ nhằm tiến hành một số các xét nghiệm như:
- Tìm kiếm các kháng nguyên hòa hợp mô HLA-B27.
- Tổng phân tích tế bào máu.
- Đo tốc độ máu lắng.
- Xét nghiệm CRP để tìm kiếm protein phản ứng C.
- Kiểm tra chức năng gan.
- Định lượng creatinin để kiểm tra chức năng thận.
6. Viêm khớp cột sống có chữa được hay không?
Tương tự với các bệnh viêm khớp tự miễn khác, bệnh này không thể chữa khỏi tận gốc. Mặc dù vậy, với sự tiến bộ và phát triển của nền y học hiện đại, bệnh nhân hoàn toàn có thể giúp thuyên giảm triệu chứng, kìm hãm sự tiến triển của bệnh, đồng thời hạn chế những rủi ro tàn phế và phát sinh các biến chứng.
7. Phương pháp điều trị bệnh
Do không thể chữa trị bệnh dứt điểm nên các phương pháp chủ yếu tập trung vào việc:
- Giúp giảm đau và chống viêm.
- Ngăn ngừa tình trạng cứng khớp, đặc biệt là cứng khớp ở tư thế xấu.
- Khắc phục được tình trạng dính khớp nếu đã xảy ra, từ đó giúp giảm thiểu rủi ro tàn phế.
- Cải thiện khả năng vận động cho người bệnh.
Các phương pháp chữa trị bao gồm:
7.1. Phương pháp điều trị không dùng thuốc
Vận động thường xuyên là yếu tố không thể thiếu trong quá trình điều trị bệnh cũng như sống chung với căn bệnh viêm xương khớp này. Một chế độ tập luyện phù hợp không những giúp thuyên giảm được triệu chứng đau cứng khớp và cột sống mà còn giúp hỗ trợ duy trì tính linh hoạt, dẻo dai của chúng, đồng thời tăng cường nâng cao sức khỏe tinh thần của người bệnh.
Những hoạt động hay bài tập chữa viêm khớp cột sống phổ biến có thể kể đến bao gồm:
- Một số bài tập yoga, ví dụ như bài tập tư thế con mèo – con bò, tư thế cây cầu…

- Các bài tập giúp kéo giãn và co duỗi cơ.
- Thể dục nhịp điệu
- Các môn thể thao như đạp xe, bơi lội, đi bộ.
Bệnh nhân có thể tự thực hiện bài tập ở nhà, tập theo nhóm hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ, hướng dẫn từ các chuyên gia vật lý trị liệu chuyên nghiệp để được tư vấn những bài tập phù hợp, đồng thời được giám sát về cường độ luyện tập. Ngoài ra, nếu thực hiện luyện tập một mình, người bệnh cần phải lưu ý những điều sau:
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa trước khi bắt đầu tập luyện.
- Không chọn những bài tập hay hoạt động với cường độ cao gây tác động tiêu cực tới các triệu chứng bệnh.
- Nên bắt đầu tập luyện với cường độ thấp, sau đó tăng dần theo thời gian để cơ thể có thể thích nghi với việc luyện tập và tập luyện đều đặn hàng ngày.
- Lập tức ngưng tập luyện và tới gặp bác sĩ càng sớm càng tốt khi có những biểu hiện đau nhức bất thường ở vùng lưng – thắt lưng hay các khớp ngoại vi.
7.2. Điều trị viêm khớp cột sống bằng thuốc
Tùy theo từng trường hợp bệnh mà bác sĩ chuyên khoa có thể kết hợp một hoặc nhiều loại thuốc để giúp kiểm soát tốt tình trạng viêm khớp cột sống. Nhìn chung, các loại thuốc được chỉ định trong điều trị thường là:
- Nhóm thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (hay còn được gọi là NSAIDs), chẳng hạn như meloxicam, etoricoxib, celecoxib… thường là thuốc được lựa chọn điều trị đầu tiên. Tuy thuốc mang lại hiệu quả cao trong việc chữa đau, cứng khớp và đốt sống do tình trạng viêm nhưng người bệnh cần phải cẩn thận khi dùng, bởi vì đôi khi thuốc NSAIDs có thể gây ra tác dụng phụ lên các cơ quan khác như dạ dày, tim mạch và thận, đặc biệt nếu như dùng trong thời gian dài.
- Thuốc corticosteroids ở dạng tiêm tại chỗ, chủ yếu dành cho những trường hợp sau: Viêm điểm bám gân và viêm khớp ngoại biên.
- Nhóm thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs), chẳng hạn như sulfasalazine, methotrexate… thường dành cho người bệnh có triệu chứng viêm khớp ngoại biên.
- Thuốc sinh học (các chế phẩm sinh học) gồm hai loại chính là: Thuốc kháng TNFα dành cho những thể bệnh hoạt động dai dẳng dù đã được điều trị thường quy, có thể kết hợp với các thuốc đường uống và thuốc ức chế Interleukin – 17 được dùng dưới dạng tiêm.
7.3. Phẫu thuật cho người bị viêm khớp cột sống
Phẫu thuật sẽ là lựa chọn điều trị bệnh cuối cùng khi:
- Phương pháp điều trị bệnh nội khoa không đem lại được hiệu quả như mong đợi
- Cấu trúc cột sống hoặc khớp xương của bệnh nhân bị tổn thương nghiêm trọng, đặc biệt là tình trạng gãy đốt sống cấp tính.
Những loại phẫu thuật thường được chỉ định cho người bị viêm khớp cột sống thường là:
- Phẫu thuật chỉnh hình cột sống: Thường dành cho trường hợp cột sống bị biến dạng.
- Phẫu thuật thay khớp háng: Thường áp dụng trong trường hợp bệnh nhân bị đau dai dẳng trong thời gian dài, hạn chế vận động và có dấu hiệu các cấu trúc khớp háng rõ ràng trên hình ảnh chụp X-quang.
7.4. Một số biện pháp hỗ trợ điều trị bệnh tại nhà
Bên cạnh những phương pháp điều trị bệnh trên, người bệnh bị viêm khớp cột sống cũng có thể áp dụng thêm một số phương pháp để hỗ trợ điều trị tại nhà để giúp kiểm soát tốt tình trạng bệnh cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày. Các biện pháp có thể áp dụng như sau:
- Chườm nóng và chườm lạnh.
- Xoa bóp và massage.
- Châm cứu bấm huyệt.
- Thay đổi tư thế tốt mỗi khi vận động cũng như nghỉ ngơi.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng, ăn uống khoa học, phù hợp.
8. Cách phòng ngừa viêm khớp cột sống
Vì nguyên nhân gây bệnh vẫn còn là một ẩn số nên không có cách nào giúp phòng ngừa viêm khớp cột sống hoàn toàn. Mặc dù vậy, thói quen sinh hoạt, rèn luyện thể chất thường xuyên kết hợp cùng với việc ăn uống lành mạnh, khoa học sẽ giúp cho việc trì hoãn quá trình tiến triển của bệnh, đồng thời giúp ngăn ngừa các khớp và cột sống bị viêm dính khớp lại với nhau gây ra tàn tật vĩnh viễn.
Trên đây là bài viết về tình trạng bệnh viêm khớp cột sống để giúp người bệnh có thể hiểu rõ về bệnh và có phương pháp điều trị phù hợp cũng như cách phòng chống bệnh hiệu quả để đảm bảo sức khỏe xương khớp nói riêng và sức khỏe tổng thể nói chung.